Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
một mình
[một mình]
|
solitary; single-handed; solo; alone; on one's own; by oneself
She is still young, but prefers to live alone/ by herself
Can you come here alone/single-handed?
I must go in alone/on my own first and then you can come in
Can he lift this bag alone/on his own?
You are not alone in thinking that ...